Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chiền chiền


(từ cũ, nghĩa cũ) palpable; clair; évident
Cái gương nhân sự chiền chiền (Nguyễn Gia Thiều)
l'exemple de la vie humaine s'avère évident



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.